Đại lý Toyota Tây Ninh cập nhật bảng giá xe Toyota Altis 2023 lăn bánh mới nhất, Thông số kỹ thuật, Khuyến mãi. Hỗ trợ Thủ tục vay mua xe Toyota Tây Ninh. Quý khách đặt xe qua điện thoại/Zalo Tư vấn: 0972.800.792

Giá xe Toyota Altis tại Tây Ninh niêm yết:

Phiên bảnGiá niêm yếtMàu sắc
Altis 1.8 G725 Triệu VNĐTrắng Ngọc Trai (+8 tr) , Xám, Đỏ, Đen
Altis 1.8 V780 Triệu VNĐTrắng Ngọc Trai (+8 tr), Xám, Đỏ, Đen
Altis 1.8 HV870 Triệu VNĐTrắng Ngọc Trai (+8 tr), Xám, Đỏ, Đen

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Kích thước dài, rộng, cao của Altis mới lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.435 mm (riêng bản hybrid là 1.435 mm), Khoảng sáng gầm xe tăng từ 130 mm lên 149 mm đối với phiên bản hybrid, còn 2 bản máy xăng giảm về mức 128 mm.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Toyota Corolla Altis được đánh giá cao ở cảm giác lái, độ đầm chắc hệ khung gầm. Bí quyết chính là nền tảng toàn cầu TNGA (Toyota New Global Architecture) dạng mô đun, được Toyota tái thiết kế toàn bộ phần truyền động và hệ khung gầm.

Xe sử dụng treo trước dạng Macpherson và treo sau tay đòn kép. Điều này giúp mẫu xe ổn định hơn khi vào cua, hạn chế sự lắc ngang, văng đuôi.

Giống nhiều mẫu xe trong phân khúc, Altis sử dụng hệ thống phanh đĩa cả trước và sau. Điều này đem lại khả năng vận hành chính xác và sự an toàn hơn cho các hành khách trong xe.

1.3. Đầu xe

Thiết kế phần đầu xe của Altis được làm mới, theo hướng trẻ trung, hiện đại nhưng vẫn giữ một số đường nét ấn tượng giống với đàn anh Toyota Camry.

Bộ đèn chiếu sáng và đèn định vị LED điệu đà, nối liền với logo bằng dải crôm hiện đại được thiết kế giống như một đôi cánh. Cụm đèn pha được thiết kế với đẹp mắt bằng sự kết hợp giữa bóng Projector và dải đèn định vị vuốt vào trong. Một số tính năng công nghệ của cụm đèn pha có thể kể đến như: Hệ thống điều khiển đèn tự động, Hệ thống nhắc nhở đèn sáng, Chế độ đèn chờ dẫn đường…

Cụm lưới tản nhiệt được làm cỡ lớn theo hình thang, phía trong là những thanh mạng mạ crom được thiết kế mảnh vô cùng tinh tế, sang trọng mà vẫn rất trẻ trung. Hốc đèn sương mù được cách điệu với những đường vát mang tính khí động học cao.

Phần nắp capo sở hữu một vài đường gân nổi nhẹ giúp tăng thêm tính thể thao và trẻ trung cho mẫu xe. Altis trang bị cảm biến đỗ xe phía trước ở phiên bản V và bản HV, còn camera trước thì cả 3 phiên bản đều không có.

Một điểm khác biệt nữa là trên bản V và bản HV sẽ được trang bị Radar trong gói Toyota Safety Sense được tích hợp vào Logo phía trước, giúp đem đến sự an toàn hơn.

1.4. Thân xe

Nhìn từ bề ngang, mẫu xe Altis trông khá trường dáng, những đường gân nổi ở phần thân cũng khiến chiếc xe tăng thêm sự khỏe khoắn và thể thao. Gương xe được gắn ở phần cánh cửa, thay vì trụ A, giúp tăng thêm tầm nhìn cho người lái. Gương cũng có đầy đủ các công nghệ như: Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ… Ngoài ra từ bản V trở lên sẽ có thêm tính năng gập gương tự động.

1.5. Đuôi xe

Thiết kế ở phần đuôi xe khá gọn, không có nhiều đường nét cầu kỳ. Điểm nhấn ấn tượng nhất tới từ đèn hậu được làm hình dải LED, cụm đèn hậu cũng được bọc viền crom phía dưới tạo nên sự trẻ trung và ấn tượng. Phần cản sau có những đường vát, gấp khúc giúp phần đuôi tăng thêm phần cơ bắp.

Xe được trang bị đầy đủ hệ thống cảm biến sau, Camera lùi, đèn phanh trên cao… Tuy nhiên sẽ không có cánh lướt gió. Cốp mở cơ với dung tích chứa đồ lên tới 468L.

1.6. Mâm, lốp

Toyota Altis sở hữu bộ mâm đa chấu thiết kế bắt mắt được làm từ hợp kim. Trên phiên bản G thì sẽ trang bị La-zăng đúc 16 inch đi cùng bộ lốp có kích thước 205/55R16. Còn ở bản V và bản HV sẽ là La-zăng 17 inch phay xước, sơn 2 tông màu đi cùng bộ lốp 225/45R17.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Sự già nua ở thiết kế khoang lái thế hệ cũ được thay bằng hình ảnh tươi mới trên thế hệ 12 của Altis. Từ thiết kế tổng thể, chất công nghệ, cách phối màu… đều được nâng cấp toàn diện. Bảng táp-lô và táp-pi cửa được bọc da; các chi tiết ở cụm điều hòa, cửa gió, đồng hồ… được ốp viền nhôm tạo cảm quan sang trọng mà rất đẹp mắt.

Vô-lăng ba chấu kiểu mới tích hợp đầy đủ các phím chức năng: điều khiển màn hình, giải trí, đàm thoại, cruise control, kiểm soát làn đường, giữ khoảng cách tự động với xe phía trước… Phía sau là đồng hồ tài xế với 1 màn hình Digital 7 inch TFT màu hiển thị tốc độ và 2 cụm đồng hồ cơ giúp hiển thị vòng tua máy cùng mức nhiên liệu.

Ở vị trí chính giữa, màn hình giải trí cảm ứng trung tâm đã nâng kích thước lên 9 inch, tăng 2 inch so với thế hệ cũ. Bên cạnh sự sắc nét, màn hình trên Altis có được trang bị đầy đủ các kết nối: USB, AUX, Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto… Phía dưới là cụm điều chỉnh hệ thống điều hòa được làm theo dạng núm xoay. Trên phiên bản G sẽ chỉ là điều hòa tự động 1 vùng, còn ở bản V và HV sẽ là điều hòa tự động 2 vùng độc lập.

Khu vực yên ngựa giữa xe được làm khá đơn giản, việc không sử dụng phanh tay cơ mà thay bằng phanh tay điện tử giúp tiết kiệm không gian một cách tối đa. Cần số được làm theo dạng lên thẳng, phía dưới là lẫy sử dụng tính năng phanh tay điện tử và auto hold, ngoài ra là các hộc để cốc và để điện thoại. Bệ tỳ tay kiên hộc để đồ phía trên không quá lớn nhưng vẫn đủ dùng cho 2 người.

2.2. Hệ thống ghế

Cả 3 phiên bản của Corolla Altis đều được trang bị bọc da. Ngoài ra, tính năng ghế lái chỉnh điện 10 hướng cũng có ở trên toàn bộ các phiên bản.

Hàng ghế sau có không gian ngồi khá rộng rãi, đây đã là đặc sản của nhà Toyota nói riêng và các mẫu xe tới từ Nhật Bản nói chung. Hàng ghế sau còn được trang bị thêm Bệ tỳ tay kiêm hộc đựng cốc, Cửa gió riêng, Các hộc đựng đồ, Rèm che nắng phía sau… Nhờ vậy, Altis mang tới sự tiện nghi và thoải mái cho cách hành khách trên mọi cung đường.

2.3. Chi tiết nội thất khác

Ngoài những trang bị kể trên, Altis còn sở hữu một số tiện nghi khác như: Hệ thống âm thanh 6 loa, Gương trong xe chống chói tự động, Cửa sổ 1 chạm ở cả 4 vị trí… Trên phiên bản HV còn có thêm: Cảnh báo áp suất lốp, Cảnh báo điểm mù, màn hình HUD.

3. Động cơ và hộp số

Động cơ trên hai bản G, V không đổi so với thế hệ cũ, loại 1,8 lít nhưng được tinh chỉnh để đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 6 thay vì Euro 4. Công suất xe đạt 138 mã lực tại vòng tua máy 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 172 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số CVT.

Riêng bản 1.8HV, Altis lắp máy xăng 1.8 (mã 2ZR-FXE) công suất 97 mã lực, mô-men xoắn 142 Nm, kết hợp cùng mô tơ điện công suất 71 mã lực và mô-men xoắn 163 Nm. Động cơ này đã được Toyota sử dụng trên Corolla Cross HV.

4. Trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, bản thấp nhất 1.8G của Altis có các trang bị tiêu chuẩn như cân bằng điện tử, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Trên hai bản cao Altis 1.8V và 1.8HV, hãng trang bị thêm gói an toàn TSS với các tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch/hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình và đèn chiếu xa/gần đều chủ động. Riêng bản HV còn có thêm cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, màn hình HUD trên kính lái.

So sánh các phiên bản1.8G1.8V1.8HEV
Ngoại thất
Gương chiếu hậuChỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽChỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽChỉnh điệnGập điện tự độngĐèn báo rẽTự động chỉnh khi lùi
Mâm16inch17inch17inch
Nội thất
Màn hình đa thông tin4,2inch7inch7inch
Màn hình HUDKhôngKhông
Cruise ControlChủ độngChủ động
Điều hoà tự động1 vùng2 vùng2 vùng
Kết nối điện thoại thông minhCó dâyKhông dâyKhông dây
Động cơ & hộp số
Động cơ1.8L xăng1.8L xăng1.8L hybrid
Công suất cực đại (Ps/rpm)138/6.400138/6.400150/5.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)172/4.000172/4.000305/3.600
Hộp sốCVTCVTCVT
Chế độ lái223
An toàn
Cảnh báo tiền va chạmKhông
Cảnh báo chệch làn đườngKhông
Hỗ trợ giữ làn đườngKhông
Cảnh báo áp suất lốpKhôngKhông
Cảnh báo điểm mùKhôngKhông
Cảm biếnSau3 góc3 góc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *