Đại lý Toyota Tây Ninh cập nhật bảng giá xe Toyota Fortuner 2024 lăn bánh mới nhất, Thông sô kỹ thuật, khuyến mãi . Hỗ trợ Thủ tục vay mua xe Toyota trả góp. Tư vấn: 0972.800.792

Phiên bản của Toyota FortunerGiá xeMàu sắc
2.4 4×2 AT, máy dầu1.065.000.000Bạc, Đồng, Đen, Trắng ngọc trai, Trắng
Legender 2.4 4×2 AT, máy dầu1.185.000.000Bạc, Đồng, Đen, Trắng ngọc trai
Legender 2.8 4×4 AT máy dầu1.350.000.000Bạc, Đồng, Đen, Trắng ngọc trai
2.7 4×2 AT, máy xăng1.165.000.000Bạc, Đồng, Đen, Trắng ngọc trai
2.7 4×4 AT, máy xăng1.250.000.000Bạc, Đồng, Đen, Trắng ngọc trai
Màu trắng ngọc trai thêm (8 triệu)

1. Ngoại thất

1.1. Kích thước, trọng lượng

Fortuner sở hữu khoảng sáng gầm khá ấn tượng, lên tới 279 mm

Toyota Fortuner sở hữu kích thước tổng thể dài, rộng, cao là 4.795 mm, 1.855 mm và 1.835 mm; chiều dài cơ sở ở mức 2.745 mm. Fortuner lại sở hữu khoảng sáng gầm vô cùng ấn tượng, lên tới 279 mm, cao hơn hẳn so với các đối thủ.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Fortuner được trang bị hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng; hệ thống treo sau kiểu phụ thuộc, liên kết 4 điểm. Phanh của xe đều sử dụng phanh đĩa, tuy nhiên phanh trước sẽ là loại phanh đĩa tản nhiệt.

1.3. Đầu xe

Thiết kế đầu xe của Fortuner được lấy cảm hứng từ dòng xe hạng sang Lexus

Phần đầu xe được chau chuốt với mặt ca-lăng cá tính, góc cạnh và rất thể thao. Toyota Fortuner được tạo hình theo phong cách chữ X, lấy cảm hứng từ dòng xe Lexus hạng sang của hãng Nhật. Đèn chiếu sáng loại LED toàn phần, giúp tăng hiệu quả chiếu sáng và tăng tính thẩm mỹ. Phần đầu xe cũng được trang bị hệ thống cảm biến và camera, ngoài ra còn có hệ thống radar của gói công nghệ trang bị Toyota Safety Sense được ẩn phía sau logo.

1.4. Đuôi xe

Đuôi xe cũng sở hữu một thiết kế khá ấn tượng và thể thao hơn

Phần đuôi xe của Fortuner được thay đổi nhẹ so với phiên bản cũ. Cụm đèn sau LED được thiết kế với đồ hoạ mới, giúp bắt mắt và tăng khả năng nhận diện hơn. Nóc xe được trang bị phần đuôi gió, kết hợp với Ăng-ten dạng vây cá mập vô cùng thể thao. Đuôi xe cũng được lắp đặt đầy đủ cảm biến lùi cùng Camera.

1.5. Gương, cửa

Xe được trang bị loại gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện tích hợp camera và xi nhan báo rẽ. Tay nắm cửa cùng gương đều được mạ crom sáng bóng, giúp cho xe thêm phần sang trọng.

1.6. Thiết kế mâm, lốp

Chất thể thao của Toyota Fortuner được nhấn mạnh bằng trang bị bộ mâm đa chấu 18 inch bằng hợp kim với thiết kế mới đi cùng với bộ lốp 265/50/R18.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Khoang lái Fortuner được mang nhiều đường nét thực dụng vốn có của dòng xe Toyota

Toyota Fortuner được trang bị bảng đồng hồ màn hình màu TFT kích thước 4.2 inch kết hợp với 2 cụm đồng hồ Analog. Vô lăng xe được làm kiểu 3 chấu bọc da kết hợp với nhiều nút bấm như đàm thoại rảnh tay, hệ thống nút bấm điều khiển màn hình giải trí, nút bấm kiểm soát khoảng cách, kiểm soát làn đường, hệ thống Cruise Control. Bên dưới vô lăng chính là nút bấm khởi động được sử dụng kết hợp với chìa khóa thông minh.

Chính giữa là màn hình giải trí lớn lên đến 9 inch, có thể kết nối với Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra màn hình cũng sẽ hiển thị hình ảnh thu được từ hệ thống Camera 360, đem đến tầm nhìn tổng thể cho người lái. Đi cùng với đó là hệ thống 11 loa JBL trên phiên bản cao cấp và 6 loa ở phiên bản thường.

Màn hình giải trí 8 inch và cụm điều khiển điều hòa tự động trên xe

Bên dưới màn hình là cụm điều khiển điều hòa tự động của xe; hệ thống nút bấm hỗ trợ đổ đèo, núm xoay giúp xe đổi sang các chế độ 1 cầu, 2 cầu… Ở khu vực cần số, xe còn có thêm những hệ thống nút bấm giúp chuyển đổi chế độ lái và khóa vi sai cầu sau.

2.2. Hệ thống ghế

Hệ thống ghế của Toyota Fortuner trên phiên bản số sàn được bọc nỉ trên phiên bản số sàn và chỉnh tay. Trong khi đó trên các phiên bản số tự động, ghế được bọc da, ghế lái và ghế hành khách bên trên đều được trang bị chỉnh điện 8 hướng.

Không gian rộng rãi giữa các hàng ghế giúp hành khách luôn có một hành trình thoải mái nhất

Hàng ghế thứ 2 của Fortuner 2024 được trang bị bệ tỳ tay và có khoảng cách với hàng ghế lái là rất rộng, ngoài ra hàng ghế có thể trượt lên xuống với biên độ khoảng 10 cm để giúp tăng thêm không gian cho hàng ghế thứ 3. Cả hàng ghế thứ 2 và thứ 3 đều có thể điều chỉnh độ ngả để giúp hành khách có được tư thế ngồi thoải mái nhất.

Khoang hành lý của Toyota Fortuner rộng khoảng 200 lít khi sử dụng cả 3 hàng ghế. Người dùng có thể gập gọn hàng ghế thứ 2 và thứ 3 nếu cần sử dụng không gian để đồ lớn hơn. Cửa khoang hành lý có thể mở rảnh tay vô cùng tiện dụng bằng cách đá chân.

2.3. Các chi tiết nội thất khác

Hệ thống điều hoà tự động hai dàn lạnh, cửa gió được trang bị đến từng vị trí ngồi đem đến hiệu quả làm lạnh sâu và nhanh hơn.

3. Động cơ

3.1. Loại động cơ

Toyota Fortuner có đến 7 phiên bản và sử dụng 3 loại động cơ cả xăng lẫn Diesel cho các phiên bản khác nhau. Bạn có thể tham khảo ở bảng dưới đây.

Phiên bảnLoại động cơCông suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
2.4 4x2AT (máy dầu)2GD-FTV (2.4L)147/3400400/1600
Legender 2.4 4x2AT (máy dầu)2GD-FTV (2.4L)147/3400400/1600
2.7 4x2AT (máy xăng)2TR-FE (2.7L)164/5200245/4000
2.7 4x4AT (máy xăng)2TR-FE (2.7L)164/5200245/4000
Legender 2.8 4x4AT (máy dầu)1GD-FTV (2.8L)201/3400500/1600

3.2. Hộp số

Fortuner sở hữu loại hộp số 6 cấp

4. Trang bị an toàn

Toyota Fortuner phiên bản có các trang bị an toàn cơ bản như: ABS, EBD, BA, hỗ trợ đổ đèo HAC, 7 túi khí và cảm biến hỗ trợ đỗ xe.

Fortuner sở hữu một danh sách dài các trang bị an toàn

Ở phiên bản cao cấp được trang bị gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense gồm các tính năng: Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng trên giúp duy trì cố định tốc độ đã cài đặt. Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm sẽ tự động phanh khi phát hiện vật cản phía trước có như: phương tiện phía trước đột ngột dừng, xe khác băng qua đầu xe… Tính năng cảnh báo lệch làn đường sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh, đèn báo và rung vô-lăng trong các tình huống xe không tự chủ rời khỏi làn đường đang di chuyển.

5. Khả năng vận hành

Fortuner trang bị vô lăng trợ lực thuỷ lực biến thiên theo tốc độ, giúp tài xế có cảm nhận tốt hơn với điều kiện mặt đường. Ở phiên bản 4×4, Fortuner có thể vượt qua đường khó nhờ tính năng gài cầu điện tử, cung cấp lực kéo cho cả trục trước và sau.

Hộp số 6 cấp giúp Fortuner có khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn mượt mà

Mặc dù sở hữu hộp 6 cấp thay vì hộp số CVT, tuy nhiên, Fortuner vẫn đem lại khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện di chuyển bình thường. Thậm chí trong những pha tăng tốc, nhấn ga sát sàn thì hộp số vẫn làm việc một cách trơn tru.

Toyota Việt Nam công bố Fortuner có mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp từ 7,03 – 11,2 lít/ 100km (tùy từng phiên bản). Đại diện hãng này cho biết, phiên bản mới có mức thụ nhiên liệu thấp hơn 17% so với phiên bản cũ, nhờ những cải tiến về hệ thống làm mát của động cơ. Bên cạnh đó, độ rung, ồn của xe cũng tốt hơn phiên bản tiền nhiệm.

So sánh các phiên bản2.4AT 4×22.4AT 4×2 Legender2.8AT 4x4 Legender2.7AT 4×42.7AT 4×2
Trang bị ngoại thất
Đèn trướcLEDLEDLEDLEDLED
Đèn pha tự động
Đèn cân bằng gócTự độngTự độngTự độngTự độngTự động
Đèn ban ngàyLEDLEDLEDLEDLED
Đèn hậuLEDLEDLEDLEDLED
Đèn sương mù trướcLEDLEDLEDLEDLED
Đèn sương mù sauKhôngLEDLEDKhôngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽChỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽChỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽChỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽChỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ
Lốp265/65R17265/60R18265/60R18265/60R18265/65R17
Trang bị nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng tích hợp nút chức năng
Lẫy chuyển số
Màn hình hiển thị đa thông tinTFT 4.2TFT 4.2TFT 4.2TFT 4.2TFT 4.2
Gương hậu chống chói tự động
Cruise Control
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm
GhếDaDaDaDaDa
Ghế trướcThể thaoThể thaoThể thaoThể thaoThể thao
Ghế láiChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trướcChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướng
Điều hoà tự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùng
Màn hình cảm ứng7 inch8 inch8 inch8 inch8 inch
Âm thanh6 loa6 loa11 loa JBL11 loa JBL6 loa
Kết nối Apple CarPlay/Auto AndroidKhông
Cốp điệnKhông
Động cơ & hộp số
Động cơDầu 2.4LDầu 2.4LDầu 2.8LXăng 2.7LXăng 2.7L
Công suất cực đại (ps/rpm)147/3.400147/3.400201/3.400164/5.200164/5.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)400/1.600400/1.600500/1.600245/4.000245/4.000
Hộp số6AT6AT6AT6AT6AT
Dẫn độngRWDRWD4WDRWDRWD
Trang bị an toàn
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Khởi hành đổ đèoKhôngKhôngKhông
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo tiền va chạmKhôngKhôngKhôngKhông
Cảnh báo chệch làn đườngKhôngKhôngKhôngKhông
Điều khiển hành trình chủ độngKhôngKhôngKhôngKhông
Số túi khí7 túi khí7 túi khí7 túi khí7 túi khí7 túi khí
Camera lùiKhôngKhông
Camera 360Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *